
Trong hành trình học tiếng Anh, việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bài viết hoặc cuộc trò chuyện trở nên sinh động và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ synonym là gì các loại, cách sử dụng và những từ đồng nghĩa thông dụng nhất.
Từ đồng nghĩa (synonyms) là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau nhưng có thể khác nhau về hình thức, cách phát âm, hoặc sắc thái ý nghĩa. Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng từ đồng nghĩa là kỹ năng cốt lõi giúp người học đa dạng hóa cách diễn đạt.
Ví dụ: các từ như happy và glad (vui vẻ), big và large (to lớn), smart và intelligent (thông minh) đều là những cặp từ đồng nghĩa thường gặp. Mỗi cặp từ chia sẻ một ý nghĩa cơ bản nhưng có thể có những khác biệt tinh tế về mức độ trang trọng, cường độ, hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Việc nắm vững từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ khi viết và nói, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn các sắc thái ý nghĩa trong tiếng Anh. Đây là bước đệm quan trọng để tiến tới khả năng sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ.
Trước khi đi vào chi tiết, bạn có biết rằng có bao nhiêu loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh? Từ đồng nghĩa thường được phân thành ba loại chính: từ đồng nghĩa hoàn toàn, từ đồng nghĩa một phần và từ đồng nghĩa theo ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu nhé:
Từ đồng nghĩa hoàn toàn là những từ có ý nghĩa giống hệt nhau và có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa, sắc thái hay cảm xúc của câu. Đây là loại từ đồng nghĩa "thuần túy" nhất nhưng cũng hiếm gặp nhất trong tiếng Anh.
Đặc điểm của từ đồng nghĩa hoàn toàn:
Ví dụ:
Begin = Start (bắt đầu)
End = Finish (kết thúc)
Buy = Purchase (mua)
Thực tế, từ đồng nghĩa hoàn toàn khá hiếm trong tiếng Anh vì hầu hết các từ đều có những sắc thái ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Đây là loại từ đồng nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Anh. Những từ này có ý nghĩa gần giống nhau nhưng không hoàn toàn giống và không thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Khi tìm hiểu về synonymous, bạn sẽ thấy rằng hầu hết các từ được gọi là từ đồng nghĩa đều thuộc loại này.
Đặc điểm của từ đồng nghĩa một phần:
Ví dụ:
Small - Little - Tiny - Microscopic (nhỏ - với mức độ tăng dần)
Pretty - Beautiful - Gorgeous - Stunning (xinh đẹp - với mức độ tăng dần)
Smart - Intelligent - Brilliant - Genius (thông minh - với mức độ tăng dần)
Từ đồng nghĩa theo ngữ cảnh là những từ chỉ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng có thể khác nghĩa hoàn toàn trong các ngữ cảnh khác. Đây là loại từ đồng nghĩa phức tạp nhất và đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Đặc điểm của từ đồng nghĩa theo ngữ cảnh:
Ví dụ:
Light:
Sharp:
Deep:
Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm của ba loại từ đồng nghĩa để bạn dễ dàng phân biệt:
Loại từ đồng nghĩa | Mức độ giống nhau | Khả năng thay thế | Tần suất trong tiếng Anh |
Hoàn toàn | 100% | Thay thế được trong mọi ngữ cảnh | Hiếm |
Một phần | 70-90% | Thay thế được trong nhiều ngữ cảnh nhưng không phải tất cả | Phổ biến nhất |
Theo ngữ cảnh | Phụ thuộc vào ngữ cảnh | Chỉ thay thế được trong ngữ cảnh cụ thể | Khá phổ biến |
Sau khi đã tìm hiểu Synonym là gì, hãy cùng học các cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình bạn nhé:
Trong Tiếng Anh có khá nhiều tính từ có nghĩa tương tự nhau. Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn Synonyms của những tính từ thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể. Các bạn ghi chép lại và học để nâng cao vốn từ nhé.
Adjectives | Synonyms | Examples |
Bad | Negative, detrimental, inferior, inadequate, incorrect, poor, unsatisfactory, harmful, unacceptable, unpleasant, discouraging, terrible |
|
Big | Sizable, enormous, huge, immense, gigantic, vast, large, sizable, grand, great, tall, substantial, mammoth, astronomical, ample, broad, expansive, spacious, stout, tremendous, titanic, mountainous |
|
Amazing | Unbelievable, improbable, fantastic, fabulous, incredible, wonderful, astonishing, astounding, extraordinary |
|
Awful | Dreadful, terrible, abominable, bad, poor, unpleasant |
|
Angry | Mad, furious, wrathful, indignant, exasperated, aroused, inflamed |
|
Happy | Pleased, contented, satisfied, delighted, elated, joyful, cheerful, ecstatic, jubilant, gay, tickled, gratified, glad, blissful, overjoyed |
|
Unhappy | Miserable, uncomfortable, heart-broken, unfortunate, downhearted, sorrowful, depressed, gloomy, dismal, discouraged, sad |
|
Interesting | Fascinating, gripping, arresting, enthralling, engaging, attractive, inviting, intriguing, provocative, thought-provoking, challenging, inspiring, titillating, tantalizing, exciting, entertaining, piquant, engrossing, absorbing |
|
Boring | Mundane, dull, monotonous, tiresome, humdrum |
|
Lazy | Indolent, slothful, idle, inactive, sluggish |
|
Great | Noteworthy, worthy, distinguished, remarkable, grand, considerable, powerful, much, mighty |
|
Good | Acceptable, adroit, commendable, competent, excellent, exceptional, fabulous, fantastic, favorable, first-class, great, marvelous, proficient, satisfactory, skillful, splendid, stupendous, super, superb, superior, tip-top, valuable, wonderful |
|
Important | Chief, critical, crucial, essential, imperative, key, necessary, urgent, weighty, vital |
|
Beautiful | Attractive, breathtaking, wonderful, picturesque (landscape/view) Attractive, glowing, gorgeous, good-looking (person) |
|
Brave | Courageous, fearless, dauntless, intrepid, plucky, daring, heroic, valorous, audacious, bold, gallant, valiant, doughty, mettlesome |
|
Bright | Shining, shiny, gleaming, brilliant, sparkling, shimmering, radiant, vivid, colorful, lustrous Intelligent, knowing, smart, intellectual (person) |
|
Calm | Quiet, peaceful, still, tranquil, mild, serene, smooth, composed, collected, unruffled, level-headed, unexcited, detached, aloof |
|
Strong | Powerful, intense, firm, solid, potent |
|
Weak | Frail, feeble, shaky, flimsy, fragile |
|
Dangerous | Perilous, hazardous, risky, uncertain, unsafe |
|
Delicious | Savory, delectable, appetizing, luscious, scrumptious, palatable, delightful, enjoyable, toothsome, exquisite |
|
Famous | Well-known, renowned, celebrated, famed, eminent, illustrious, distinguished, noted, notorious |
|
Fast | Quick, rapid, speedy, fleet, hasty, snappy, mercurial, swiftly, rapidly, quickly, snappily, speedily, posthaste, hastily, expeditiously, like a flash |
|
Fat | Plump, stout, corpulent, fleshy, beefy, paunchy, elephantine |
|
Funny | Humorous, amusing, droll, comic, comical, laughable, silly |
|
Serious | Alarming, grave, pressing, pressuring, severe, urgent, acute |
|
Small | Insignificant, insubstantial, minimal, minor, tiny |
|
New | Fresh, unique, original, unusual, novel, modern, current, recent, up-to-date |
|
Old | Feeble, ancient, aged, used, worn, dilapidated, former, old-fashioned, outmoded, venerable, primitive, traditional, archaic, outdated, antiquated, obsolete |
|
False | Fake, fraudulent, counterfeit, spurious, untrue, unfounded, erroneous, deceptive, groundless, fallacious |
|
Wrong | Amiss, arguable, askew, awry, bad, debatable, dubious, erroneous, fallacy, fallacious, false, inaccurate, incorrect, miscalculated, misconstrued, misguided, mistaken, on the wrong track, off-target, perverse, spurious, unsatisfactory, untrue |
|
Right | Correct, accurate, factual, true, good, just, honest, upright, lawful, moral, proper, suitable, apt, legal, fair |
|
Easy | Simple, effortless, straightforward, uncomplicated, child’s play |
|
Difficult | Taxing, tough, challenging, daunting, tricky |
|
Common | universal, ubiquitous |
|
Vague | obscure (unknown or known by only a few people) |
|
Primary | radical (very important and great in degree), fundamental |
|
Hard-working | assiduous (someone who is assiduous works hard or does things very thoroughly) |
|
Possible | feasible (if something is feasible, it can be done, made or achieved) |
|
Tiếp nối những Synonyms của các tính từ trong phần trên, chúng ta sẽ cùng học Synonyms của các động từ thông dụng trong Tiếng Anh để có thể paraphrase tốt hơn trong bài thi IELTS nhé.
Verbs | Synonyms | Examples |
buy | Synonyms (casual): To grab something quickly, to get a good deal, to get a good bargain, to pick something up Synonyms (formal): Purchase, acquire, consume (this is better for larger economic trends= great for Writing Task 1) |
|
travel | Explore, go on an adventure, take an adventure, go on an excursion, get away, wander |
|
stick | adhere, cling |
|
pursue | seek (if you seek sth, you try to obtain it. FORMAL) |
|
build | erect (you can erect something as buildings, FORMAL), establish |
|
insult | humiliate (do something or say something which makes people feel ashamed or stupid) |
|
complain | grumble (complain something in a bad-tempered way, especially something that is not really very serious) |
|
relieve | alleviate (alleviate means you make pain or sufferings less intense or severe) |
|
force | coerce into (coerce means you make someone do something she/he does not want to), compel |
|
enlarge | magnify (magnify means make something larger than it really is) |
|
praise | extol (stronger than praise), compliment(polite and political) |
|
attack | assault (physically attack someone), assail (attack violently) |
|
ruin | devastate (it means damage something very badly, or utterly destroy it.) |
|
respect | esteem (if you esteem someone, you respect and admire him/her. FORMAL) thường dùng ở dạng bị động |
|
stop | cease (if something ceases, it stops happening or existing) |
|
satisfy | gratify (if you are gratified by something, it gives you pleasure and satisfaction) |
|
Như vậy, hiểu rõ synonyms là gì và cách sử dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh đáng kể. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng từ đồng nghĩa trong giao tiếp hàng ngày để không ngừng mở rộng vốn từ vựng của mình bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ